VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迷恋 (mí liàn) : say đắm; bị cuốn hút; đam mê
迷惑 (mí huo) : mê hoặc
迷惑不解 (mí huò bù jiě) : mê hoặc bất giải
迷惘 (mí wǎng) : hoang mang; bối rối; không biết giải quyết thế nào
迷懵 (mí měng) : mê mộng
迷戀 (mí liàn) : say đắm; bị cuốn hút; đam mê
迷昏 (Mí hūn) : hôn mê
迷暗 (mí àn) : mê ám
迷梦 (mí mèng) : mơ mộng; mơ tưởng hão huyền
迷樓 (mí lóu) : mê lâu
迷津 (mí jīn) : sai lầm; bến mê; con đường lầm lạc
迷溜沒亂 (mí liū mò luàn) : mê lựu một loạn
迷漫 (mí màn) : mê mạn
迷濛 (mí méng) : mê mông
迷留悶亂 (mí liú mēn luàn) : mê lưu muộn loạn
迷留摸亂 (mí liú mō luàn) : mê lưu mạc loạn
迷留沒亂 (mí liú mò luàn) : mê lưu một loạn
迷眼 (mí yǎn) : mê nhãn
迷瞪 (mí deng) : mê hoặc
迷离 (mí lí) : mơ mơ màng màng; lờ mà lờ mờ; chập chờn; lờ mờ; mậ
迷糊 (mí hu) : mơ hồ; mơ mơ màng màng; lơ mơ
迷糊門 (mí hú mén) : mê hồ môn
迷網 (mí wǎng) : mê võng
迷罔 (mí wǎng) : mê võng
迷而不反 (mí ér bù fǎn) : mê nhi bất phản
上一頁
|
下一頁